Mô tả
FPT City Đà Nẵng là khu đô thị hiện đại với hạ tầng xã hội hoàn chỉnh bao gồm khu trung tâm thương mại, tài chính, văn phòng, khách sạn, khu mua sắm, vui chơi, giải trí, trường học, bệnh viện theo tiêu chuẩn quốc tế…và một loạt các loại hình nhà ở được thiết kế và xây dựng đồng bộ từ nhà phố, căn hộ đến biệt thự với thiết kế hiện đại, sang trọng, diện tích đa dạng.
Khu | Mã lô | DT (m2) | Giá (đồng) | Chi tiết | Hướng | Đường | Rộng dài | Sổ đỏ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V1 | B2.45.13 | 180m2 | 4,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | |
V1 | B2.55.14 | 180m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B2.53.17 | 144m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B3.29.05 | 578m2 | Liên hệ | Xem | 3 mặt tiền | 7,5m | 18x37 | Có | |
V1 | B3.37.0x | 373m2 | Liên hệ | TB | 7,5m | Có | |||
V1 | B3-37.0x | 320m2 | 8,1 tỷ | TN | 7,5m | Có | |||
V1 | B2.44.17 | 144m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B2.45.12 | 180m2 | 4,x tỷ | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B3.44.0x | 395m2 | Liên hệ | Nam | 9,5m | Có | |||
Trục BN | B3.33.xx | 242m2 | 7,26 tỷ | Đông | 9,5m | Có | |||
R3 | B2.111.14 | 102m2 | 4,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 6x17 | Có | |
V1 | B3.39.04 | 216m2 | 5,x tỷ | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B2.46.14 | 108m2 | 3,x tỷ | Đông | 7,5m | 6x18 | Có | ||
V1 | B2.51.13 | 180m2 | 4,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 7,5x24 | Có | |
V1 | B3.43.02 | 216m2 | 5,x tỷ | Bắc | 7,5m | 9x24 | Có | ||
V5 | B2.18.15 | 90m2 | 3,x tỷ | Xem | Bắc | 7,5m | 6x15 | Có | |
V5 | B2.29.05 | 90m2 | 3,x tỷ | Xem | Bắc | 7,5m | 6x15 | Có | |
V1 | B3.33.10 | 216m2 | 5,x tỷ | Nam | 7,5m | 9x24 | Có | ||
R1 | B3.53.0x | 416m2 | Liên hệ | Xem | Tây | 7,5m | 16x26 | Có | |
V1 | B2.41.0x | 144m2 | 3,x tỷ | Xem | Bắc | 7,5m | 7,5x24 | Có | |
V2 | B2.125.32 | 108m2 | 3,x tỷ | Xem | ĐB | 16m | 6x18 | Có | |
Trục SH | B2.35.09 | 108m2 | 4,x tỷ | Xem | Đông | 9,5m | 6x18 | Có | |
V5 | B2.27.14 | 90m2 | 3,x tỷ | Xem | Bắc | 7,5m | 6x15 | Có | |
V5 | B2.28.26 | 104m2 | 3,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 6x17,4 | Có | |
V5 | B2.89.2x | 104m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | 6x17,4 | Có | ||
V2 | B2.133.17 | 102m2 | 2,x tỷ | Xem | ĐN | 7,5m | 6x17 | Có | |
R3 | B2.112.07 | 102m2 | 4,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 6x17 | Có | |
R3 | B2.112.04 | 102m2 | 4,x tỷ | Xem | Nam | 7,5m | 6x17 | Có | |
V2 | B2.134.1x | 108m2 | 3,x tỷ | ĐB | 16m | 6x18 | Có | ||
V1 | B2.54.12 | 142m2 | 4,x tỷ | Góc | 7,5m | 6x24 | Có | ||
Trục BN | B3.37.0x | 339m2 | Liên hệ | Xem | ĐN | 9,5m | Có | ||
V1 | B3.34.05 | 180m2 | 4,x tỷ | Bắc | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V1 | B2.51.08 | 180m2 | 4,x tỷ | Xem | Bắc | 7,5m | 7,5x24 | Có | |
V5 | B2.18.2x | 104m2 | 3,x tỷ | Nam | 7,5m | 6x17,3 | Có | ||
V5 | B2.88.0x | 112m2 | 4 tỷ | Bắc | 7,5m | 7,5x15 | Có | ||
V5 | B2.27.01 | 121m2 | 3,95 tỷ | Tây | 7,5m | 7,8x15,5 | Có | ||
V5 | B3.26.0x | 139m2 | 4,3 tỷ | Nam | 7,5m | 8x17,4 | Có | ||
V1 | B2.54.0x | 144m2 | 3,9 tỷ | Bắc | 7,5m | 6x24 | Có | ||
V1 | B3.33.1x | 216m2 | 6 tỷ | Nam | 7,5m | 9x24 | Có | ||
V2 | B2.125.1x | 102m2 | 2,97 tỷ | TN | 7,5m | 6x17 | Có | ||
V2 | B2.138.0x | 102m2 | ĐB | 15m | Có | ||||
Trục BN | B3.24.xx | 134m2 | 5,1 tỷ | Đông | 9,5m | Có | |||
Trục SH | B2.36.0x | 108m2 | 4,3 tỷ | Đông | 9,5m | 6x18 | Có | ||
Trục SH | B2.34.1x | 108m2 | 4,65 tỷ | Đông | 9,5m | 6x18 | Có | ||
V1 | B2-55.xx | 178 | 5tỷ000 | Góc TB | 7,5m | 7,5x24 | Có | ||
V5 | B2-18.xx | 104 | 3tỷ500 | Nam | 7,5m | 6x17,3 | Có | ||
V5 | B2-30.xx | 104 | 3tỷ500 | Nam | 7,5m | 6x17,3 | Có | ||
V2 | B2.121.0x | 102 | 3tỷ000 | ĐB | Có | ||||
V5 | B2-89.xx | 104 | 3tỷ500 | Nam | 7,5m | 6x17,3 | Có | ||
V5 | B2-15.xx | 101 | 3tỷ000 | Đông | 7,5m | 6x16,8 | Có | ||
V2 | B2-134.xx | 102 | 3tỷ500 | ĐN | Có | ||||
V5 | B2-29.xx | 90 | 3tỷ000 | Bắc | 7,5m | 6x15 | Có |