Lô 90m2 khu B2.27.14 – Đất nền FPT Đà Nẵng

  • Lô B2.27.14 khu V5
  • Diện tích: 90m2 ngang 6m dài 15m.
  • Hướng Bắc, lô đất sạch sẽ
  • Đường 7m5 lề mỗi bên 3m
  • Pháp lý: Sổ đỏ
  • Giá bán có thương lượng
Vị trí lô B2.27.14 đất fpt Đà Nẵng

Xem trên bản đồ

Mã: B2.27.14 Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

FPT City Đà Nẵng là khu đô thị hiện đại với hạ tầng xã hội hoàn chỉnh bao gồm khu trung tâm thương mại, tài chính, văn phòng, khách sạn, khu mua sắm, vui chơi, giải trí, trường học, bệnh viện theo tiêu chuẩn quốc tế…và một loạt các loại hình nhà ở được thiết kế và xây dựng đồng bộ từ nhà phố, căn hộ đến biệt thự với thiết kế hiện đại, sang trọng, diện tích đa dạng.

KhuMã lôDT
(m2)
Giá
(đồng)
Chi
tiết
HướngĐườngRộng
dài
Sổ
đỏ
 
V1B2.45.13180m24,x tỷXemNam7,5m7,5x24
V1B2.55.14180m24,x tỷNam7,5m7,5x24
V1B2.53.17144m23,x tỷNam7,5m7,5x24
V1B3.29.05578m2Liên hệXem3 mặt tiền7,5m18x37
V1B3.37.0x373m2Liên hệTB7,5m
V1B3-37.0x320m28,1 tỷTN7,5m
V1B2.44.17144m23,x tỷNam7,5m7,5x24
V1B2.45.12180m24,x tỷNam7,5m7,5x24
V1B3.44.0x395m2Liên hệNam9,5m
Trục
BN
B3.33.xx242m27,26 tỷĐông9,5m
R3B2.111.14102m24,x tỷXemNam7,5m6x17
V1B3.39.04216m25,x tỷNam7,5m7,5x24
V1B2.46.14108m23,x tỷĐông7,5m6x18
V1B2.51.13180m24,x tỷXemNam7,5m7,5x24
V1B3.43.02216m25,x tỷBắc7,5m9x24
V5B2.18.1590m23,x tỷXemBắc7,5m6x15
V5B2.29.0590m23,x tỷXemBắc7,5m6x15
V1B3.33.10216m25,x tỷNam7,5m9x24
R1B3.53.0x416m2Liên hệXemTây7,5m16x26
V1B2.41.0x144m23,x tỷXemBắc7,5m7,5x24
V2B2.125.32108m23,x tỷXemĐB16m6x18
Trục
SH
B2.35.09108m24,x tỷXemĐông9,5m6x18
V5B2.27.1490m23,x tỷXemBắc7,5m6x15
V5B2.28.26104m23,x tỷXemNam7,5m6x17,4
V5B2.89.2x104m23,x tỷNam7,5m6x17,4
V2B2.133.17102m22,x tỷXemĐN7,5m6x17
R3B2.112.07102m24,x tỷXemNam7,5m6x17
R3B2.112.04102m24,x tỷXemNam7,5m6x17
V2B2.134.1x108m23,x tỷĐB16m6x18
V1B2.54.12142m24,x tỷGóc7,5m6x24
Trục
BN
B3.37.0x339m2Liên hệXemĐN9,5m
V1B3.34.05180m24,x tỷBắc7,5m7,5x24
V1B2.51.08180m24,x tỷXemBắc7,5m7,5x24
V5B2.18.2x104m23,x tỷNam7,5m6x17,3
V5B2.88.0x112m24 tỷBắc7,5m7,5x15
V5B2.27.01121m23,95 tỷTây7,5m7,8x15,5
V5B3.26.0x139m24,3 tỷNam7,5m8x17,4
V1B2.54.0x144m23,9 tỷBắc7,5m6x24
V1B3.33.1x216m26 tỷNam7,5m9x24
V2B2.125.1x102m22,97 tỷTN7,5m6x17
V2B2.138.0x102m2ĐB15m
Trục
BN
B3.24.xx134m25,1 tỷĐông9,5m
Trục
SH
B2.36.0x108m24,3 tỷĐông9,5m6x18
Trục
SH
B2.34.1x108m24,65 tỷĐông9,5m6x18
V1B2-55.xx1785tỷ000Góc TB7,5m7,5x24
V5B2-18.xx1043tỷ500Nam7,5m6x17,3
V5B2-30.xx1043tỷ500Nam7,5m6x17,3
V2B2.121.0x1023tỷ000ĐB
V5B2-89.xx1043tỷ500Nam7,5m6x17,3
V5B2-15.xx1013tỷ000Đông7,5m6x16,8
V2B2-134.xx1023tỷ500ĐN
V5B2-29.xx903tỷ000Bắc7,5m6x15